Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
infrared spectrum


noun
the spectrum of infrared radiation (Freq. 1)
Hypernyms:
spectrum
Part Holonyms:
electromagnetic spectrum
Part Meronyms:
infrared, infrared frequency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.